Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thời trang



noun
fashion

[thời trang]
vogue; fashion
Thời trang mùa đông / xuân
Winter/spring fashion
Thời trang nam / nữ
Men's/women's fashion
Đua đòi theo thời trang
To follow fashion
Ăn mặc theo thời trang mới nhất
To dress in the latest fashion; To wear the latest fashions
Nhà thiết kế thời trang
Fashion designer
Cuộc trình diễn thời trang
Fashion parade/show



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.